Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 41134.

101. LƯA THỊ THẮM
    Văn bản: Cô Tô / Lưa Thị Thắm: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;

102. LƯA THỊ THẮM
    Trưởng giả học làm sang / Lưa Thị Thắm: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

103. LƯA THỊ THẮM
    tiết 44: Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu/ Lưa Thị Thắm: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;

104. LƯA THỊ THẮM
    tiết 43 Chuyện cổ nước mình/ Lưa Thị Thắm: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;

105. PHẠM THỊ THÚY
    EXTENSION ACTIVITIES: Period 37/ Phạm Thị Thúy: biên soạn; Trường PTDTBTTH Số 1 Thượng Hà.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

106. LÊ MINH QUANG DUY
    Một số trường phái mĩ thuật phương tây thời kì hiện đại/ Lê Minh Quang Duy: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Giáo án;

107. LÊ MINH QUANG DUY
    Khuynh hướng sáng tác mĩ thuật/ Lê Minh Quang Duy: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Giáo án;

108. PHẠM THỊ THÚY
    UNIT 5: MY HOBBIES. Lesson 3: 1,2,3 - Period 33/ Phạm Thị Thúy: biên soạn; Trường PTDTBTTH Số 1 Thượng Hà.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

109. MA THỊ VIỆT
    Bài tập cuối chương II/ Ma thị Việt: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Giáo án;

110. MA THỊ VIỆT
    bài 18 THU THẬP VÀ PHÂN LOẠI DỮ LIỆU/ Ma thị Việt: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Giáo án;

111. HOÀNG THỊ KIM THẠCH
    Hóa 8 - Tiết 2 - Bài 4 Dung dịch và nông độ dung dịch/ Hoàng Thị Kim Thạch: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

112. NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG
     Unit 6 Lesson 5/ Nguyễn Thị Thuý Hằng: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

113. NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG
    G7 Unit 6 Lesson 7/ Nguyễn Thị Thuý Hằng: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

114. TRẦN THỊ XINH
    Văn hoá ẩm thực Bình Định/ Trần Thị Xinh: biên soạn; THCS Phước An.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục địa phương; Giáo án;

115. TRẦN THỊ HỒNG PHƯỚC
    Bài 2: Hình chiếu vuông góc/ Trần Thị Hồng Phước: biên soạn; THCS Phước An.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;

116. PHẠM MINH HUY
    Tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin: Bài 2: Thông tin trong môi trường số/ Phạm Minh Huy: biên soạn; THCS Phước An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Giáo án;

117. LÊ THỊ MINH DIỄM
    Hoạt động củng cố/ Lê Thị Minh Diễm: biên soạn; TIỂU HỌC KIM ĐƯỜNG.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;

118. TRIỆU THỦY TIÊN
    Unit 6 Lesson1/ Triệu Thủy Tiên: biên soạn; THCS Nghĩa Đô.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

119. HỒ THỊ YẾN NHI
    So sánh ( tiết 2)/ Hồ Thị Yến Nhi .- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

120. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 4:Remembring the past/ Nguyễn Thị Thanh Phượng: biên soạn; THCS Phước An.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |