Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2005.

321. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
    Class 3 English P/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

322. CAO TRẦN KIỀU MY
    Unit 2 : Lesson 3/ Cao Trần Kiều My: biên soạn; Trường THCS Cát Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

323. HOÀNG THỊ THUÝ NHIÊN
    UNIT 5: FREE TIME ACTIVITIES: Lesson 1 Page 34, 35/ Hoàng Thị Thuý Nhiên: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

324. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 5: FOOD AND DRINK/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

325. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT6: A VISIT TO A SCHOOL/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

326. VŨ THỊ NGỌC
    UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

327. TRẦN THỊ NGỌC
    UNIT 6: LIFESTYLES/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

328. PHẠM THỊ KHUYÊN
    UNIT 6: OUR TET HOLIDAY/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

329. PHẠM THỊ KHUYÊN
    UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

330. ĐẶNG THỊ XUÂN
    Review 1: Lesson 1 Language/ Đặng Thị Xuân: biên soạn; THCS Đồng Lạc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

331. PHẠM THỊ KHUYÊN
    Period 26 - 27: Written test for / Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

332. TRẦN THỊ THANH TUYỀN
    Unit 9: Our outdoor activities: Lesson 1 (4, 5, 6)/ Trần Thị Thanh Tuyền : biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

333. TRẦN THỊ THANH TUYỀN
    Unit 9: Our sports day: Lesson 2 (1, 2, 3)/ Trần Thị Thanh Tuyền : biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

334. ĐINH THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 9: GETTING AROUND/ Đinh Thị Thu Hương: biên soạn; THCS KHÁNH MẬU.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

335. ĐINH THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 1: PEOPLE ARE PEOPLE/ Đinh Thị Thu Hương: biên soạn; THCS KHÁNH MẬU.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

336. ĐẶNG VĂN SƠN
    Lesson 3(1,2,3): Tiết 9/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

337. ĐẶNG VĂN SƠN
    Lesson 3 (1,2,3): Tiết 1,2,3/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

338. ĐẶNG VĂN SƠN
    Lesson 3: Tiết 1,2,3/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

339. TRẦN THỊ THÚY HẰNG
    Unit 8: In our classroom : Lesson 2 (4, 5, 6)/ Trần Thị Thúy Hằng: biên soạn; Trường Tiểu học Số 2 Cát Minh.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

340. NGUYỄN NGỌC QUỲNH
    LESSON 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Ngọc Quỳnh: biên soạn; THCS Sài Đồng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |