7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Luật đá cầu
.- H. : Thể dục thể thao , 1993
.- 44tr : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục thể thao Tóm tắt: Những quy định về sân bãi, dụng cụ thi đấu, nội dung, vận động viên, luật thi đấu, Tổ chức thi đấu môn đá cầu / 3500đ
1. [tài liệu phô tô] 2. |Thể thao| 3. |Đá cầu|
344 .LD 1993
|
ĐKCB:
TK.002635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002636
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VIỆT NAM (CHXHCN) Luật Giáo dục
.- H. : Chính trị Quốc gia , 1998
.- 71tr ; 19cm
Tóm tắt: Những quy định chung. Hệ thống giáo dục quốc dân. Nhà trường và cơ sở giáo dục khác. Nhà giáo. Người học. Nhà trường, gia đình và xã hội. Quản lý nhà nước về giáo dục. Khen thưởng và xử lý vi phạm. Điều khoản thi hành ISBN: 1010390 / 5300đ
1. [Việt Nam] 2. |Việt Nam| 3. |luật giáo dục| 4. Pháp luật|
344.597 VN(.LG 1998
|
ĐKCB:
TK.002527
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
6.
Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam
: Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật
/ Hội khoa học kinh tế Việt Nam; Trung tâm thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2001
.- 1342tr. ; 30cm
Tóm tắt: Bao gồm các văn bản qui phạm pháp luật, qui định và điều chỉnh các mối quan hệ pháp luật trong ngành giáo dục và đào tạo. Những qui định chung về giáo dục đào tạo, qui định về đào tạo sau đại học, đào tạo đại học, cao đẳng, giáo dục phổ thông, giáo dục mầm non, các hình thức giáo dục đặc biệt, qui chế thẩm định sách giáo khoa giáo dục phổ thông / 250.000đ/1040b
1. [Giáo dục] 2. |Giáo dục| 3. |Đào tạo| 4. Văn bản| 5. Pháp luật| 6. Qui phạm|
344.597 NG107GD 2001
|
ĐKCB:
TK.000030
(Sẵn sàng)
|
| |
|