Thư viện trường THPT Nguyên Trung Trực
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
111 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. Chuyên đề học tập Vật lí 11 / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh .- H. : Giáo dục , 2023 .- 59 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350633 / 9000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 11.  3. Sách giáo khoa.
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Đặng Thanh Hải.   III. Tưởng Duy Hải.   IV. Bùi Trung Ninh.
   530.0712 11VVH.CD 2023
    ĐKCB: GK.000612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000614 (Sẵn sàng)  
2. Vật Lý 11 : Sách giáo khoa / Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Nguyễn Văn Biên (chủ biên), Đặng Thanh Hải..... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2023 .- 115tr : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350626 / 17.000đ

  1. Sách chương trình mới.  2. Sách giáo khoa.  3. Vật lý.  4. lớp 11.
   I. Vũ Văn Hùng (chủ biên),.   II. , Nguyễn Văn Biên.   III. Đặng Thanh Hải.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   530.7 11VVH .VL 2023
    ĐKCB: GK.000609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000611 (Sẵn sàng)  
3. Giáo dục quốc phòng và an ninh 11 : Sách giáo khoa / Nguyễn Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Hoàng Ngọc Bình, Doãn Xuân Hùng,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67 tr. : ảnh, bảng ; 27 cm.
   Bộ kết nối tri thức với cuộc sống
   ISBN: 9786040351326 / 15000đ

  1. Giáo dục quốc phòng.  2. An ninh.  3. Lớp 11.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Viết Hải.   II. Đoàn Chí Kiên.   III. Hoàng Ngọc Bình.   IV. Doãn Xuân Hùng.
   355.0076 11NVH.GD 2023
    ĐKCB: GK.000580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000582 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000583 (Đang mượn)  
4. Lịch sử 11 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương, Tống Thị Quỳnh Hương,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ 18000đ

  1. Lớp 11.  2. Lịch sử.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Ninh.   III. Lê Hiến Chương.   IV. Tống Thị Quỳnh Hương.
   909 11DTB.LS 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. Tin học 11 - Tin học ứng dụng : Sách giáo khoa / Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (Ch.b), Hoàng Vân Đông,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 171tr : minh họa ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ 31000đ

  1. Lớp 11.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Đình Hóa.   III. Hoàng Vân Đông.   IV. Hồ Cẩm Hà.
   004.7 11HSD.TH 2023
Không có ấn phẩm để cho mượn
6. Chuyên đề học tập sinh học 11 / Mai Sĩ Tuấn (tổng cb), Đinh Quang Báo (chủ biên), Cao Phi Bằng, ... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 75 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486825 / 17000đ

  1. Lớp 11.  2. sách chuyên đề.  3. Sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa - CTGDPT mới]  5. |sinh học|  6. |chương trình phổ thông mới|
   I. Mai Sĩ Tuấn.   II. Đinh Quang Báo.   III. Cao Phi Bằng.
   570.7 11MST.CD 2023
    ĐKCB: GK.000550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000552 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000548 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000551 (Sẵn sàng)  
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Nam Phương, Bùi Thanh Xuân .- Huế : Đại học Huế , 2023 .- 87 tr. : bảng ; 27 tr. .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043379457 / 18000đ

  1. Lớp 11.  2. Hướng nghiệp.  3. sách giáo khoa.  4. [sách giáo khoa]  5. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Bùi Thanh Xuân.   III. Nguyễn Nam Phương.   IV. Vũ Đình Bảy.
   372.1425 11NDQ. D 2023
    ĐKCB: GK.000449 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000440 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000446 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000447 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000448 (Đang mượn)  
8. Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt / Lê Huy Hoàng, Đồng Huy Giới, Lê Ngọc Anh,... .- H. : Giáo dục , 2022 .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040310811 / 23.000Đ

  1. Sách chương trình mới.  2. Sách giáo khoa.  3. Công nghệ trồng trọt.  4. Lớp 10.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Huy Hoàn..   II. Đồng Huy Giới.   III. Lê Ngọc Anh, Nguyễn Anh Đức, Bùi Thị Thu Hương,....
   607.7 10LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.000310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000311 (Sẵn sàng)  
9. Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt / Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Huế , 2022 .- 131tr. : ảnh minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043375923 / 25.000đ.

  1. Sách chương trình mới.  2. Sách giáo khoa.  3. Công nghệ trồng trọt.  4. Lớp 10.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Công ước.   II. Nguyễn Tất Thắng.   III. Trần Thị Minh Hằng.
   607.7 10NCƯ.CN 2022
    ĐKCB: GK.000138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000143 (Sẵn sàng)  
10. Chuyên đề học tập Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình (Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Minh (chủ biên); Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn văn Dũng... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 55tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045494479 / 15.000đ

  1. Chương trình sách mới.  2. Sách giáo khoa.  3. Chuyên đề học tập.  4. Lịch sử 10.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Minh.   III. Nguyễn Thị Thế Bình.
   907.7 10DTB.CD 2022
    ĐKCB: GK.000162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000164 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000166 (Sẵn sàng)  
11. Chuyên đề học tập Sinh học 10 / Mai SĨ Tuấn(Tổng chủ biên), Đinh Quang Báo (chủ biên), Trần Thị Thúy.... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 91tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045494462 / 18.000đ

  1. Sách chương trình mới.  2. Chuyên đề.  3. Sinh học.  4. Lớp 10.  5. sách giáo khoa.
   I. Mai SĨ Tuấn.   II. Đinh Quang Báo.   III. Trần Thị Thúy.   IV. Nguyễn Thị Hồng Vân.
   570.7 10MST.CD 2022
    ĐKCB: GK.000065 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.000070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000069 (Sẵn sàng)  
12. Tiếng anh 10 : Sách học sinh, global sucess / Hoàng Văn Vân tổng chủ biên; Hoàng Thị Xuân Hoa chủ biên; Chu Quang Bình.... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 131tr. : ảnh ; 28 cm.
/ 73000đ

  1. Tiếng Anh.  2. sách giáo khoa.  3. [sách tiếng anh]
   428 10.TA 2022
    ĐKCB: GK.000001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000004 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000006 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000007 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000008 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.000010 (Sẵn sàng)  
13. HỨA THUẦN PHỎNG
     Quỹ tích : Những bài toán mẫu và cách chứng minh / Hứa Thuần Phỏng; Dịch Lý Bình Trúc .- Lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 1994 .- 92tr ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày nhÔng kiễn thức cơ bản, định lý quỹ tích cơ bản và áp dụng. Một vài định lý quỹ tích quan trọng và áp dụng. Mối quan hệ giữa bài toán dựng hình và bài toán quỹ tích.
/ 4000đ

  1. Hình học sơ cấp.  2. Quỹ tích.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán học.
   I. Hứa Thuần Phỏng.   II. Lý Bình Trúc.
   51 HTP.QT 1994
    ĐKCB: TK.002694 (Sẵn sàng)  
14. ĐỖ KIM HẢO
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 10 / Đỗ Kim Hảo, Nguyễn Thị Mỹ Thoan .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. ; 24cm
   ISBN: 8930000003102 / 16000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Bài tập.  3. Ngữ văn.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Thị Mỹ Thoan.
   807 C125HV 2006
    ĐKCB: TK.004327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004328 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên / Nguyễn Văn Lộc .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2006 .- 239tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn sách được viết theo trình tự kiến Thức tương ứng với các chương của sách giáo khoa Đại số 10 ban khoa học tự nhiên xuất bản 2006, cuốn sách gồm 3 chương, mỗi chương gồm 4 phần; - Phần I: Kiến thức và bài tập cơ bản - Phần II: Bài tập trắc nghiệm - Phần III: Bài tập tổng hợp - Phần IV: Đáp số và hướng dẫn giải
   ISBN: 8930000002365 / 24000đ

  1. Đại số.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán học.  4. [Sách tham khảo toán]
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   512 T406NC 2006
    ĐKCB: TK.004221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004224 (Sẵn sàng)  
16. HÀ VĂN CHƯƠNG
     Tuyển chọn 400 bài toán hình học 10 / Hà Văn Chương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2006 .- 263tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn "Tuyển chọn 400 bài toán hình học 10" gồm : Các kiến thức cơ bản, phương pháp giải từng loại toán, các bài tập đều được giải chi tiết, 99 câu hỏi trắc nghiệm.
/ 26000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hình học.  3. Toán học.
   516.0076 T527C4 2006
    ĐKCB: TK.004186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004190 (Sẵn sàng)  
17. ĐỖ THANH SƠN
     Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 : Ban khoa học tự nhiên / Đỗ Thanh Sơn .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hf Nội , 2006 .- 223tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn "Phương pháp giải toán hình học phẳng 10" nội dung đề cập đến các phương pháp giải toán hình học phẳng lớp 10 và được chia thành ba chương Chương 1: Đề cập đến các vấn đề vectơ và tọa độ Chương 2: đề cập đến các hệ thức lượng trong hình học Chương 3: đề cập đến các phép biến đổi hình học
   ISBN: 8930000001726 / 23000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hình học.  3. Toán học.
   516 PH561PG 2006
    ĐKCB: TK.004181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004185 (Sẵn sàng)  
18. Học và ôn tập toán hình học 10 : Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học / Biên soạn: Lê Hồng Đức(Chủ biên), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí .- Tái bản lần thứ 2 .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2006 .- 343tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn "Học và ôn tập toán hình học 10" gồm ba chương: Chương 1: Vectơ Chương 2: Hệ thức lượng trong tam giác và trong đường tròn. Chương 3: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
   ISBN: 8930000001900 / 35000đ

  1. Bài tập.  2. Hình học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Bích Ngọc.   II. Lê Hữu Trí.   III. Lê Hồng Đức.
   516 H419VÔ 2006
    ĐKCB: TK.004177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004180 (Sẵn sàng)  
19. TRƯƠNG NGỌC THƠI
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 / Trương Ngọc Thơi .- Hà Nội : Đại học sư phạm , 2006 .- 175tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Cuốn "Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10" nhằm giúp học sinh vừa biết vừa hiểu các niên đại, sự kiện, nhân vật lịch sử, tình hình kinh tế, chính trị - Xã hội của lịch sử thế giới thời nguyên thủy, cổ đại và trung dại. Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XIX. Câu hỏi trắc nghiệm theo từng bài, từng chương. Bài tập lịch sử cũng được viết theo từng bài, từng chương giúp các em hiểu sâu, hiểu rộng kiến thức lịch sử
/ 18000đ

  1. Bài tập.  2. Lịch sử.  3. Sách giáo khoa.
   959.70076 C125HV 2006
    ĐKCB: TK.004122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004126 (Sẵn sàng)  
20. THÂN TRỌNG LIÊN TÂN
     40 đề trắc nghiệm tiếng anh 10 : Theo tinh thần thi mới của Bộ GD và ĐT / Thân Trọng Liên Tân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006 .- 159 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Cuốn "40 đề trắc nghiệm tiếng anh 10" giúp học sinh làm quen với hình thức thi trắc nghiệm khách quan. Giúp học sinh nhạy bén với những ngữ pháp và cấu trúc cơ bản. Đề thi trắc nghiệm này được soạn từ dễ đến khó, gồm có 4 phần. 1. Pronounciation 2. Finding mistake 3. Grammar and Structure 4. Reading comprehension
   ISBN: 8930000001580 / 16000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách giáo khoa.  3. Tiếng Anh.
   428 40ĐT 2006
    ĐKCB: TK.004117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004121 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»