Thư viện trường THPT Nguyên Trung Trực
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
139 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Ngữ văn 11 : Sách giáo viên . T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng tổng ch.b.), Bùi Minh Đức (ch.b.)... .- Huế : Đại học Huế , 2023 .- 219 tr. ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043993141 / 60000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 11.  3. [sách giáo viên]  4. |Chương trình sách mới|
   I. Nguyễn Thị Tuyết Minh.   II. Lã Nhâm Thìn.   III. Đỗ Ngọc Thống.   IV. Phạm Thị Thu Hương.
   807.71 11NTTM.N2 2023
    ĐKCB: GV.001977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001982 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TRỌNG KHANH
     Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b), Nguyễn Thế Công (ch.b), Nguyễn Trọng Doanh... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 195tr. : hình vẽ, minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043374339 / 51000đ

  1. Công nghệ.  2. Thiết kế và công nghệ.  3. Lớp 10.  4. [Sách giáo viên]  5. |Chương trình sách mới|
   I. Nguyễn Thị Mai Lan.   II. Ngô Văn Thanh.   III. Nguyễn Cẩm Thanh.   IV. Tống Ngọc Tuấn.
   630.71 10NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.001947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001949 (Sẵn sàng)  
3. Tin học 10 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (Ch.b.); Đỗ Đức Đông,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 279 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499511 / 74000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 10.  3. [Sách giáo viên]
   I. Đỗ Đức Đông.   II. Hoàng Vân Đông.   III. Phạm Đăng Hải.   IV. Hồ Sĩ Đàm.
   004.0712 10DDD.TH 2022
    ĐKCB: GV.001825 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001826 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001827 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001828 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001832 (Đang mượn)  
4. Hóa học 11 : Sách giáo viên / Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 224 tr. : bảng ; 24 cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045464076 / 65000đ

  1. Chương trình sách mới.  2. Sách giáo viên.  3. Hoá học.  4. Lớp 11.  5. [Sách giáo viên]
   I. Dương Bá Vũ.   II. Trần Thành Huế.   III. Vũ Quốc Trung.   IV. Nguyễn Tiến Công.
   540.07 11DBV. H 2023
    ĐKCB: GV.001930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001931 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001932 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001935 (Sẵn sàng)  
5. Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp,... .- Huế : Nxb. Đại học Huế; Thiết bị giáo dục Bình Định , 2023 .- 303tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043993172 / 86.000đ

  1. Chương trình sách mới.  2. Giáo dục kinh tế và pháp luật.  3. Lớp 11.  4. [Sách giáo viên]
   I. Dương Thị Thuý Nga.   II. Trần Thị Diệu Oanh.   III. Nguyễn Nhật Tân.   IV. Trần Văn Thắng.
   330.07 11DTTN.GD 2023
    ĐKCB: GV.001956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001958 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001959 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 11 : Công nghệ chăn nuôi / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. .- Huế : Đại học Huế , 2023 .- 276 tr. : bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
   ISBN: 9786043993165 / 79000đ

  1. Công nghệ.  2. Chăn nuôi.  3. Lớp 11.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Dương Văn Nhiệm.   III. Dương Thị Hoàn.   IV. Nguyễn Thị Tuyết Lê.
   630.712 11NTT.CN 2023
    ĐKCB: GV.001961 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001963 (Đang mượn)  
7. NGUYỄN VĂN KHÁNH
     Vật lí 11 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Khánh (Tổng ch.b kiêm ch.b), Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình .- Cần Thơ : Đại học sư phạm , 2023 .- 131tr. : bảng ; 27 cm. .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045464069 / 40000đ

  1. Lớp 11.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Văn Khánh.   II. Phạm Thùy Giang.   III. Đoàn Thị Hải Quỳnh.   IV. Trần Bá Trình.
   530.0712 11NVK.VL 2023
    ĐKCB: GV.001965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001967 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001969 (Sẵn sàng)  
8. Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê thông( Tổng ch.b), Nguyễn Đức Vũ( Ch.b); Nguyễn Hoàng Sơn,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 211tr : hình vẽ ; 24cm.
   Cánh Diều
   ISBN: 9786045464106 / 60000đ

  1. Chương trình sách mới.  2. Lớp 11.  3. Địa lí.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lê Thông.   II. Nguyễn Đức Vũ.   III. Nguyễn Hoàng Sơn.   IV. Nguyễn Việt Hùng.
   910.712 11LT.DL 2023
    ĐKCB: GV.001951 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001953 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001954 (Đang mượn)  
9. Ngữ văn 10: Sách giáo viên . T.1 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Vũ Thanh ch.b),.... .- Huế : Đại học Huế , 2022 .- 183tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh Diều)
   ISBN: 9786043374315 / 46.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 10.  3. [Sách giáo viên]  4. |Chương trình sách mới|
   I. Bùi Minh Đức.   II. Phạm Thu Hương.   III. Trần Văn Sáng.   IV. Nguyễn Văn Thuấn.
   807.71 10BMD.N1 2022
    ĐKCB: GV.001861 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001856 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001858 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001860 (Sẵn sàng)  
10. Ngữ văn 10: Sách giáo viên . T.2 / Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Vũ Thanh ch.b),.... .- Huế : Đại học Huế , 2022 .- 211tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh Diều)
   ISBN: 9786043374322 / 53000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 10.  3. [Sách giáo viên]  4. |Chương trình sách mới|
   I. Bùi Minh Đức.   II. Phạm Thu Hương.   III. Trần Văn Sáng.   IV. Nguyễn Văn Thuấn.
   807.71 10BMD.N2 2022
    ĐKCB: GV.001862 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001869 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001864 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001868 (Sẵn sàng)  
11. Toán 10 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 223 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499504 / 56000đ

  1. Lớp 10.  2. Toán.  3. [Sách giáo viên]
   I. Phạm Sỹ Nam.   II. Nguyễn Sơn Hà.   III. Phạm Xuân Chung.   IV. Đỗ Đức Thái.
   510.712 10PSN.T1 2022
    ĐKCB: GV.001870 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001873 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001874 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001877 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001878 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... .- Huế : Nxb.Đại học Huế , 2022 .- 271tr. : hình vẽ ; 24cm. .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Gồm 8 chủ đề với 23 bài học. Các chủ đề được thiết kế nhiều hoạt động đa dạng, giúp học sinh khám phá và nắm vững những kiến thức về trồng trọt,..
   ISBN: 9786043374346 / 70000đ

  1. Sách chương trình mới.  2. Công nghệ trồng trọt.  3. Lớp 10.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Công ước.   II. Bùi Thị Hỉa Yến.   III. Trần Thị Minh Hằng.
   607.71 10NCƯ.CN 2022
    ĐKCB: GV.001821 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001824 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001823 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN VĂN KHÁNH
     Vật lí 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Khánh (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 199tr. ; 24cm. .- (Bộ sách Cánh Diều)
   ISBN: 9786045499528 / 56000Đ

  1. Chương trình sách mới.  2. VẬT LÍ.  3. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Văn Khánh.   II. Cao Tiến Khoa.   III. Đoàn Thị Hải Quỳnh.   IV. Trần Bá Trình.
   530.71 10NVK. L 2022
    ĐKCB: GV.001815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001816 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001819 (Đang mượn)  
14. Hoá học 10 : Sách giáo viên / Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà (chủ biên), Đặng Thị Oanh,.. .- H. : Giáo dục , 2022 .- 191tr. : hình vẽ, minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786045499535 / 61000Đ

  1. Hoá học.  2. Lớp 10.  3. [Sách giáo viên]  4. |Chương trình sách mới|
   I. Trần Thành Huế.   II. Nguyễn Ngọc Hà.   III. Đặng Thị Oanh.
   540.71 10TTH.HH 2022
    ĐKCB: GV.001808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001809 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001813 (Sẵn sàng)  
15. Sinh học 10 : Sách giáo viên / Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Duệ Thanh,. .- H. : Đại học sư phạm , 2022 .- 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. .- (Cánh diều)
   Thư mục: tr.3
   ISBN: 9786043730241 / 64000đ

  1. Lớp 10.  2. sinh học.  3. [Sách giáo viên]  4. |sinh học|  5. |chương trình phổ thông mới|
   I. Đinh quang Báo.   II. Ngô Văn Hưng.   III. Phan Thị Thanh Hội.
   570.7 10DQB.SH 2022
    ĐKCB: GV.001802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001805 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001806 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 10 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Chu Quang Bình,... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 223tr. ; 28cm. .- (Global Success)
   ISBN: 9786040324276 / 85000đ

  1. Tiếng anh.  2. Lớp 10.  3. [Sách giáo viên]  4. |Chương trình sách mới|
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Kiều Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Kim Phượng.   IV. Hoàng Thị Hồng Hải.
   428.71 10HVV.TA 2022
    ĐKCB: GV.001776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001780 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001785 (Sẵn sàng)  
17. Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 : Sách giáo viên / Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ biên), Đoàn Chí Kiên (chủ biên), Ngô Gia Bắc, Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên, Hoàng Việt Long, Doãn Văn Nghĩa, Vũ Văn Ninh .- H. : Giáo dục , 2022 .- 87tr. ; 27cm
   ISBN: 9786040326614 / 21000đ

  1. Quốc phòng.  2. An ninh.  3. Lớp 10.  4. Sách chương trình mới.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nghiêm Viết Hải.   II. Đoàn Chí Kiên.   III. Ngô Gia Bắc.   IV. Hoàng Quốc Huy.
   355.71 10NVH.GD 2022
    ĐKCB: GV.001851 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001853 (Sẵn sàng)  
18. Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền : Sách giáo viên / Trịnh Hữu Lộc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng .- H. : Giáo dục , 2022 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Bộ sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống)
   ISBN: 9786040327451 / 29000đ

  1. Sách chương trình mới.  2. Giáo dục thể chất.  3. Bóng chuyền.  4. Lớp 10.  5. [Sách giáo viên]
   I. Trịnh Hữu Lộc.   II. Nguyễn Văn Hùng.   III. Phạm Thị Lệ Hằng.
   796.71 10THL.GD 2022
    ĐKCB: GV.001839 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001845 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001840 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001844 (Sẵn sàng)  
19. Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mĩ Lộc, Phạm Việt Thắng, Phạm Thị Hồng Điệp... .- Huế : Đại học Huế , 2022 .- 347tr. : bảng ; 24 cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 và hướng dẫn dạy học các bài cụ thể với các chủ đề giáo dục kinh tế và giáo dục pháp luật như: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế, thị trường và kinh tế thị trường, ngân sách nhà nước và thuế, sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh, tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng trong đời sống...
   ISBN: 9786043374353 / 88000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 10.  3. Pháp luật.  4. Kinh tế.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn THị Mĩ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Phạm Thị Hồng Điệp.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   330.0712 10NTML.GD 2022
    ĐKCB: GV.001846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001847 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001849 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001850 (Sẵn sàng)  
20. Địa lí 10 / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 203tr. : bảng ; 24cm .- (Cánh diều)
   Thư mục: tr. 202-203
   ISBN: 9786045499566 / 59000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 10.  3. Chương trình sách mới.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Quyết Chiến.   II. Vũ Thị Mai Hương.   III. Nguyễn Thị Trang Thanh.   IV. Lê Mỹ Dung.
   910.71 10NQC.DL 2022
    ĐKCB: GV.001796 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.001801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.001800 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»