Tìm thấy:
|
|
|
3.
Tin học 10
: Sách giáo viên
/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (Ch.b.); Đỗ Đức Đông,...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 279 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499511 / 74000đ
1. Tin học. 2. Lớp 10. 3. [Sách giáo viên]
I. Đỗ Đức Đông. II. Hoàng Vân Đông. III. Phạm Đăng Hải. IV. Hồ Sĩ Đàm.
004.0712 10DDD.TH 2022
|
ĐKCB:
GV.001825
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001833
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001826
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001827
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001828
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001829
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001830
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001831
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001832
(Đang mượn)
|
| |
|
|
6.
Công nghệ 11
: Công nghệ chăn nuôi
/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,..
.- Huế : Đại học Huế , 2023
.- 276 tr. : bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 ISBN: 9786043993165 / 79000đ
1. Công nghệ. 2. Chăn nuôi. 3. Lớp 11. 4. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Tất Thắng. II. Dương Văn Nhiệm. III. Dương Thị Hoàn. IV. Nguyễn Thị Tuyết Lê.
630.712 11NTT.CN 2023
|
ĐKCB:
GV.001961
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001962
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001963
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|
11.
Toán 10
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 223 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045499504 / 56000đ
1. Lớp 10. 2. Toán. 3. [Sách giáo viên]
I. Phạm Sỹ Nam. II. Nguyễn Sơn Hà. III. Phạm Xuân Chung. IV. Đỗ Đức Thái.
510.712 10PSN.T1 2022
|
ĐKCB:
GV.001870
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001872
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001873
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001874
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001875
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001876
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001877
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001878
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
14.
Hoá học 10
: Sách giáo viên
/ Trần Thành Huế (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà (chủ biên), Đặng Thị Oanh,..
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 191tr. : hình vẽ, minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786045499535 / 61000Đ
1. Hoá học. 2. Lớp 10. 3. [Sách giáo viên] 4. |Chương trình sách mới|
I. Trần Thành Huế. II. Nguyễn Ngọc Hà. III. Đặng Thị Oanh.
540.71 10TTH.HH 2022
|
ĐKCB:
GV.001808
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001809
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001814
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001810
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001813
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
19.
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Mĩ Lộc, Phạm Việt Thắng, Phạm Thị Hồng Điệp...
.- Huế : Đại học Huế , 2022
.- 347tr. : bảng ; 24 cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật lớp 10 và hướng dẫn dạy học các bài cụ thể với các chủ đề giáo dục kinh tế và giáo dục pháp luật như: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế, thị trường và kinh tế thị trường, ngân sách nhà nước và thuế, sản xuất kinh doanh và các mô hình sản xuất kinh doanh, tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng trong đời sống... ISBN: 9786043374353 / 88000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 10. 3. Pháp luật. 4. Kinh tế. 5. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn THị Mĩ Lộc. II. Phạm Việt Thắng. III. Phạm Thị Hồng Điệp. IV. Dương Thị Thúy Nga.
330.0712 10NTML.GD 2022
|
ĐKCB:
GV.001846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001847
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001848
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.001849
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.001850
(Sẵn sàng)
|
| |
|