16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Luật bóng đá 7 người
.- H. : Thể dục Thể thao , 2001
.- 43tr : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Những quy định cụ thể trong luật bóng đá 7 người. Sân thi đấu, bóng, số lượng cầu thủ, trang phục, trọng tài, thời gian trận đấu / 5000đ
1. [tài liệu phô tô] 2. |Bóng đá| 3. |Thể thao| 4. Luật lệ|
796.334 7.LB 2001
|
ĐKCB:
TK.002627
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002628
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Luật bóng đá
.- H. : Thể dục Thể thao , 2002
.- 107tr : minh hoạ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các điều luật trong bóng đá của Việt Nam: sân thi đấu, số lượng cầu thủ, trang phục cầu thủ, trọng tài, lỗi việt vị, những quả phạt... và những hướng dẫn thi hành / 10000đ
1. [tài liệu phô tô] 2. |Thể dục thể thao| 3. |Luật lệ| 4. Việt Nam| 5. Bóng đá|
34(V) .LB 2002
|
ĐKCB:
TK.002633
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002634
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Luật cờ vua
.- H. : Thể dục Thể thao , 2002
.- 104tr ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Luật cờ vua Fide áp dụng cho mọi cuộc đấu trên bàn cờ, luật chơi, nước đi của các quân, các thế cờ không hợp lệ, đấu nhanh khi không có mặt trọng tài, hệ thống ký hiệu đại số, thể lệ thi đấu / 10.000đ
1. [tài liệu phô tô] 2. |Luật cờ vua| 3. |Thể dục thể thao| 4. Cờ vua|
34(V) .LC 2002
|
ĐKCB:
TK.002631
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002632
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Luật đá cầu
.- H. : Thể dục thể thao , 1993
.- 44tr : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục thể thao Tóm tắt: Những quy định về sân bãi, dụng cụ thi đấu, nội dung, vận động viên, luật thi đấu, Tổ chức thi đấu môn đá cầu / 3500đ
1. [tài liệu phô tô] 2. |Thể thao| 3. |Đá cầu|
344 .LD 1993
|
ĐKCB:
TK.002635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.002636
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|