Thư viện trường THPT Nguyên Trung Trực
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hướng dẫn học và làm bài chi tiết ngữ văn 10 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 272tr. : tranh màu ; 24cm
   ISBN: 8935092754741 / 55000đ

  1. Ngữ văn.  2. Tập làm văn.  3. Văn học.  4. Tiếng Việt.  5. Lớp 10.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Kim Hảo.
   807 10DKH.HD 2014
    ĐKCB: TK.005388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005387 (Sẵn sàng)  
2. Sổ tay ngữ văn 10 / Đỗ Kim Hảo .- Tái bản lần thứ tư .- H. : Đại học Sư phạm , 2013 .- 209tr. ; 18cm
   ISBN: 8935092749310 / 23000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 10.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.  6. [Sách tham khảo]
   I. Đỗ Kim Hảo.
   807 10DKH.ST 2013
    ĐKCB: TK.005510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005521 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ KIM HẢO
     Bồi dưỡng ngữ văn 12 .- Tái bản lần 1 .- H. : Đại học sư phạm , 2010 .- 255tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092716033 / 40000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 12.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Trần Hà Nam.
   807 B452DN 2010
    ĐKCB: TK.004942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004946 (Đang mượn)  
4. LÊ HỒNG ĐỨC
     Giới thiệu và hướng dẫn giải chi tiết đề thi tuyến sinh đại học khối D / Lê Hồng Đức, Đỗ Kim Hảo, Vĩnh Bá .- Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 292tr. ; 24cm.
/ 60000

  1. Hướng dẫn giải.  2. Đề thi tuyển sinh đại học.  3. Đề thi.  4. Khối D.
   I. Đỗ Kim Hảo.
   001 GI-452TV 2013
    ĐKCB: TK.005410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.005412 (Sẵn sàng)  
5. Bồi dưỡng ngữ văn 10 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 263tr. ; 24cm
/ 40000đ

  1. Văn học.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 10.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Mai Xuân Miên.   III. Trần Hà Nam.   IV. Đặng Cao Sửu.
   807 B452DN 2010
    ĐKCB: GK.004952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.004953 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.004954 (Sẵn sàng)