Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M458SV |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Bộ giáo dục và đào tạo |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1997 |
TrangMô tả vật lý- :
|
240tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Quỹ dân số liên hiệp quốc |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu 16 bài về dân số, giáo dục dân số với các nội dung tình dục, sinh sản, giáo dục gia đình, giới tính, bảo vệ môi trường và các phương pháp dạy học, đánh giá kết quả giáo dục dân số |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
gia đình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo trình |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
giáo dục |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sinh sản |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
tình dục |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
gia đình |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phạm Mai Chi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hàn Nguyệt Kim Chi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hữu Dùng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Phương Nga |